Skip to content
Home » 200 ประโยคภาษาจีนในชีวิตประจำวัน (ตอนที่ 1) | ดาวน์โหลดซอฟต์แวร์ได้ฟรีที่นี่

200 ประโยคภาษาจีนในชีวิตประจำวัน (ตอนที่ 1) | ดาวน์โหลดซอฟต์แวร์ได้ฟรีที่นี่

คุณกำลังพยายามหาข้อมูลเกี่ยวกับหัวข้อการหาเงินออนไลน์หรือไม่? คุณกำลังมองหาหัวข้อที่เหมาะสม 200 ประโยคภาษาจีนในชีวิตประจำวัน (ตอนที่ 1) หรือไม่? ถ้าเป็นเช่นนั้นโปรดอ่านบทความนี้ทันที.

[button color=”primary” size=”small” link=”#” icon=”” target=”false” nofollow=”true”]ดูวิดีโอโดยละเอียดด้านล่าง[/button]

Đặt mua sách, liên hệ Line: @ lma6256m 200 câu ngắn, dễ, 1 sẽ được chia thành các câu chào,, từ chối, cáu gắt, không hài lòng, chia tay.

100 100 EP.1 bởi PoppyYang poppyyang


100 cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Trung 日常 用语 100 句 của PoppyYang Rất nhiều từ vựng PoppyYang Laoue đã tổ chức 100 câu đáng để bạn học. 汉语 日常 用语 100 句 Hanyǔ rìcháng yángyǔ 100 (yì bǎi) jù Hanyu Chang. Ying 100 (Yibei ) Jue 100 câu tiếng Trung thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, tập 1 (120) 1. 你好! nĭhǎo ni hao xin chào 2. 请! qǐng cying mời 3. 对不起。 duì bu qǐ xin lỗi 4. 谢谢! xièxie cảm ơn 5. 不用谢! bú yong xiè pu yong xia không sao đâu, không cần cám ơn. 请问, 您 贵姓? qǐng wèn, ôm guì xon? Qing Wen, Nin Xing (họ) gì 9. 请 原谅! qǐng yuánliáng qing yuanliang, xin thứ lỗi 10. 再见! záijiàn zaijian, hẹn gặp lại 11. 没关系! méiguānxi Mei Guanxi no 12. 请坐! qǐng zuò qng zuò ngồi xuống 13. 欢迎 光临! huānyíng guānglín huaying guanglin chào mừng 14. 请 喝茶! qǐng hē chá qing cô ấy cha chào đón trà 15. 请多 关照! qǐng duō guānzhào qng duō guānzhào qng duō zhǐjiào qǐng duō zhǐjiào ( zhǐjiào / zi jiao) hướng dẫn 17. 谢谢 您 的 合作! xièxie hold de hihiò xia xia ni (hézuò) hợp tác 18. 对不起 , 让 您 久等 了。 duì bu qǐ, trang nǐ jiǔ le, nin ji (ráng) làm久 (jiǔ / jiu) dài等 (děng / deng) đợi 19. 没关系 , 我 刚到。 méi guān xi, wǒ gāng boi, wo kang / Tôi vừa đến 刚 (gāng / kang), chỉ là到 (dào) tới 20. 对不起 给 您 添麻烦 了。 duì bu qǐ gửi tiān ma fán le (gěi)添 (tiān / nến) nữa麻烦 (máfan / răng chó) khó, khó 21. 我 能 为 您 做 什么? w nén wèi ôm zuò shénme?? Tôi có thể giúp bạn làm điều gì đó?能 (ngé / neng) can, can为 (wèi / wei) có thể做 (zuò) để làm gì什么 (shénme) gì 22. 您 走好。 giữ zǒu hǎo nin zhou hao, đi bộ tốt, có một chuyến đi an toàn.走 (zǒu / zhou) đi bộ, du lịch好 (hǎo / sủa) tốt 23. 没关系 , 我 刚到。 méi guān xi, wǒ gāng boo mei guan si, wo kang (gāng / kang) chỉ到 (dào) đến 24. 请问 您 需要 帮助 吗? qǐngwèn hn xū yô bāngzhù ma? Không biết bạn có cần giúp đỡ không?请问 (qǐngwèn / qingwen) xin lỗi (dùng để hỏi) 需要 (xūyào / xuyao) muốn帮助 (bāngzhù / pangzhu) để giúp đỡ吗 (ma / đến), hay không? 25. 请问 您 找谁? qǐng wèn zhǎo shéí?? Tôi không biết bạn muốn gặp ai.找 (zhǎo) để tìm谁 (shéi) ai 26. 我 叫 … (tên, họ) … wǒ jião … (tên, họ) … Wo Jiao … (Tên, Họ) … Tên tôi là … (Tên, Họ) …我 (wǒ / wo) Tôi, tôi叫 (jiào / jiao) tên, họ 27. 麻烦 您 请 … (họ) … 先生 / 小姐 / 女士 接 电话。 mafán ng … (họ) … xiānsheng / xiǎojie / nǚshì jiē dianhuà Giấc mơ con chó Nin Ching … (Họ) … Xian Sheng / Xiaojie / Nyu Shi Jia Dianhua (gọi) Nam / Bà ______ Vui lòng trả lời điện thoại /?麻烦 (máfán / chó mơ) làm phiền, 请 (qǐng / chũm chọe) mời / (xiānsheng / xiansheng) Chàng trai trẻ (xiǎojiě / xiaojie) phu nhân (dùng với phụ nữ trẻ) 女士 (nǚshì / ni shi) mad (jiē) / jia) nhận 电话 (danhuà) điện thoại 28. 请 稍等。 qǐng shāoěng qng稍 (shāo / sao) một lúc等 (děng / deng)) chờ (qǐng dng yí xiàr / qing deng) ============ https://www.facebook.com/212902375560526 / videos / 2423605724434687 / ==== ======= www.insta gram.com/poppyyang www.facebook.com/oecschool www.youtube.com/ariyablink wechat: poppyariablink Dòng: poppyaryiyablink PoppyYang oecschool Pornrat Language School Hãy thực hành tiếng Trung Quốc. Học cùng PoppyYang, chắc chắn giỏi tiếng Trung 汉语 中文 学 中文 学 Học tiếng Trung Học từ vựng tiếng Quan Thoại tiếng Trung pat7 pat

100 100 EP.1 bởi PoppyYang poppyyang

200 EP.1 PDF


Đói ngay FB Page: https://www.facebook.com/zhanglaoshionline IG: https://www.instagram.com/zhanglaoshi.th Dòng: @zhanglaoshi hoặc click http://nav.cx/HTBsWq Với giáo trình chuẩn 汉语 教程 Hanyu 1: https://www.facebook.com/groups/797403967302153 Hanyu 2 course: https://www.facebook.com/groups/275561523212831 Hanyu 3 course: https://www.facebook .com / groups / 364150804222321 Hanyu 4: course: https://www.facebook.com/groups/280871639487011 Hanyu 5 course: https://www.facebook.com/groups/473466793395662 Hanyu 6 course: https: // www . facebook.com/groups/2085693061559274 Ngôn ngữ, 中国 人 教 汉语, 中国 人 在 泰国, 中国 人, 中国 人 学 泰语, 泰语, 泰国, 日常 用语

200 EP.1 PDF

100 câu tiếng Trung ngắn (đang học tiếng Trung)


100 cụm từ tiếng Trung ngắn LovePasajeen (Học tiếng Trung)

100 câu tiếng Trung ngắn  (đang học tiếng Trung)

Tiếng Trung trong bài học so với cuộc sống thực | China Bro


Xin chào các bạn, sau một thời gian dài xa cách, hiện tại mình đã ăn năn trở lại, hãy đến với sự so sánh giữa tiếng trung trong bài và ngoài đời sẽ như thế nào nhé, các bạn cùng xem có những từ nào khác nhé. gặp Hãy comment và cho mình biết nhé Tiếng Trung ☎️ Liên hệ [email protected] 🔔 Theo dõi Facebook: https://www.facebook.com/ChinaBroChannel

Tiếng Trung trong bài học so với cuộc sống thực | China Bro

/ 50 /


中文 和 泰 文 Tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày

/ 50 /

Từ vựng tiếng Trung thường ngày 日常 事务


LovePasa

Từ vựng tiếng Trung thường ngày 日常 事务

100


asmr

100

26


日常 工作 中文 和 泰 文 Tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày

26

..

รูปภาพที่เกี่ยวข้องกับหัวข้อ ภาษาจีนในชีวิตประจําวัน.

200 ประโยคภาษาจีนในชีวิตประจำวัน (ตอนที่ 1)

200 ประโยคภาษาจีนในชีวิตประจำวัน (ตอนที่ 1)

เว็บไซต์มีซอฟต์แว, ดาวน์โหลดได้ที่นี่: ดูที่นี่.

brokengroundgame.com หวังว่าข้อมูลในบทความนี้จะมีคุณค่ามากสำหรับคุณ. ขอแสดงความนับถือ.

การค้นหาที่เกี่ยวข้องกับหัวข้อ200 ประโยคภาษาจีนในชีวิตประจำวัน (ตอนที่ 1).

ภาษาจีนในชีวิตประจําวัน

ภาษาจีน

200 ประโยคภาษาจีนในชีวิตประจำวัน (ตอนที่ 1)

#ประโยคภาษาจนในชวตประจำวน #ตอนท

24 thoughts on “200 ประโยคภาษาจีนในชีวิตประจำวัน (ตอนที่ 1) | ดาวน์โหลดซอฟต์แวร์ได้ฟรีที่นี่”

  1. แรงบันดาลใจเรียนจีนมาจากเรื่องตำนานเกาะพิศวงเลยค่ะ😄😄 ตอนแรกหมดไฟละ พอได้ดูเรื่องนี้อยากเรียนจีนมากๆ 👍🏻❤️

  2. ขอบคุณ​ค้ะอาจารย์​ สันเป็นคนลาวคน​หนึ่ง​ที่กำลัง​เรียน​ภาษา​จีน​ ขั้น​พื้นฐาน​ เข้าใจง่าย​มาก​ ขอบคุณ​มากๆค้ะ

  3. ภาษาจีนควรเรียกว่าภาษาฮั่น หรือ ภาษาจีนฮ่อถึงจะถูกต้องครับ ภาษาจีน มีลากหลายภาษามาก เช่น: ภาษาแต้จิ๋วก็เรียกภาษาจีน, ภาษาแคะ ก็ภาษาจีน ไหหลำก็ภาษาจีน

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *